Số cánh quạt | 6 |
---|---|
chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
Tải trọng tối đa | 10kg |
Số cánh quạt | 6 |
---|---|
Chuyến bay | 1600mm |
Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
Khối hàng | ≥15kg |
Số cánh quạt | 6 |
---|---|
chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
Tải trọng tối đa | 10kg |
Số cánh quạt | 6 |
---|---|
Chuyến bay | 1600mm |
Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
Khối hàng | ≥15kg |
Số cánh quạt | 6 |
---|---|
Chuyến bay | 1600mm |
Tổng khối lượng | 11kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 35kg (có 4 Pin) |
Khối hàng | ≥15kg |
Số cánh quạt | số 8 |
---|---|
Chuyến bay | 2004mm |
Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
Khối hàng | ≥25kg |
Số cánh quạt | số 8 |
---|---|
Chuyến bay | 2004mm |
Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
Khối hàng | ≥25kg |
Số cánh quạt | 6 |
---|---|
chiều dài cơ sở chéo | 1620mm |
Tổng trọng lượng rỗng (Bao gồm cả pin và linh kiện dù) | 31kg |
Trọng lượng cất cánh hiệu quả tối đa | 41kg |
Tải trọng tối đa | 10kg |
Số cánh quạt | số 8 |
---|---|
Chuyến bay | 2004mm |
Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
Khối hàng | ≥25kg |
Số cánh quạt | số 8 |
---|---|
Chuyến bay | 2004mm |
Tổng khối lượng | 14kg (Không có pin) |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 50-54kg (có 6 Pin) |
Khối hàng | ≥25kg |