Phạm vi tần số | 30MHz-6GHz |
---|---|
Băng thông tức thời | Tối đa 1000 MHz |
Hiệu suất ăng-ten máy phát | 30MHz-6GHz Whip Ứng Ứng 、0.8GHz-6GHz Log Periodic Antenna |
Hiệu suất đầu ra của bộ khuếch đại | Công suất đầu ra 10W |
Tín hiệu radar tương tự | Sóng liên tục, xung thường xuyên, tần số linh hoạt, v.v. 、 Dải tần số 30 MHz-6GHz 、 Độ chính xác tần |
tần số hoạt động | 2GHz-4GHz |
---|---|
Băng thông hoạt động tức thời | 400MHz |
Hiệu suất ăng-ten thu phát | Ăng-ten xoắn ốc hình nón, Mức tăng điển hình 10dBi, Ăng-ten còi phân cực kép, Phạm vi tăng 610dBi |
Hiệu suất nhận trinh sát | Độ nhạy của máy thu ≤ -60dBm |
Hiệu suất truyền nhiễu | Công suất truyền (Kênh đơn) ≥ 10W Sóng liên tục |
tần số hoạt động | 2GHz-18GHz |
---|---|
Băng thông hoạt động tức thời | 400MHz, 1000MHz |
Hiệu suất truyền nhiễu | Năng lượng truyền ≥ 5W sóng liên tục 、Năng lượng truyền (một kênh): ≥ 10W sóng liên tục |
Hiệu suất nhận trinh sát | Độ nhạy của máy thu: ≤-60dBm |
Hiệu suất mô phỏng nhiễu | Nhiễu triệt nhiễu, nhiễu triệt nhiễu đồng bộ, nhiễu lừa dối, nhiễu kết hợp |
Phạm vi tần số | 75MHz-105MHz |
---|---|
Băng thông tức thời | ≥30MHz |
Năng lượng đầu ra | 0dBm-20dBm |
Mô phỏng số lượng mục tiêu | 1 Mục Tiêu- 5 Mục Tiêu |
Mô phỏng độ trễ mục tiêu | 120m-7000m |