Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | Tối đa 90 °/giây |
Phạm vi mù | 240m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 10-1000m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | Tối đa 90 °/giây |
Phạm vi mù | 240m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 10-1000m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | Tối đa 90 °/giây |
Phạm vi mù | 240m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 10-1000m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 12 vòng/phút/15 vòng/phút |
Phạm vi mù | 180m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 1m/s-80m/s |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 12 vòng/phút/15 vòng/phút |
Phạm vi mù | 180m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 1m/s-80m/s |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Hệ thống radar | Quét cơ học góc phương vị + Quét tần số cao độ |
---|---|
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 1,5m/giây-80m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥100 Mục tiêu |
Phạm vi quét | 0°-40° |