Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 12 vòng/phút/15 vòng/phút |
Phạm vi mù | 180m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 1m/s-80m/s |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 6S |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 10 vòng/phút |
Phạm vi mù | 240m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/s-100m/s |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 6S |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 6S |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 6S |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Băng tần | X Band |
---|---|
Phạm vi tần số | 9,2GHz ~ 9,8GHz |
Điểm tần số hoạt động | 21 điểm |
Phạm vi đo | 7,5km/15km |
Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥8km RCS: 0,01m2 UAV; ≥12km RCS: 0,5m2 người); ≥20km (RCS: 5m2 , xe |
Băng tần | X Band |
---|---|
Phạm vi tần số | 9,2GHz ~ 9,8GHz |
Điểm tần số hoạt động | 21 điểm |
Phạm vi đo | 7,5km/15km |
Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥5km RCS: 0,01m2 UAV; ≥8km RCS: 0,5m2 người); ≥15km RCS: 5m2 xe |