Operating Frequency Band | X Band, 9.8-10G |
---|---|
Elevation Coverage Range (Elevation Field of View) | - 5~60° |
Directional Coverage Range (Horizontal Field of View) | 360 ° |
Maximum Detection Height | ≥ 3000 m |
Simultaneous Tracking of Target Batches | ≥ 500 batches |
Operating Frequency Band | X Band, 9.8-10G |
---|---|
Elevation Coverage Range (Elevation Field of View) | - 3~60° |
Directional Coverage Range (Horizontal Field of View) | 360 ° |
Maximum Detection Height | ≥ 2000 m |
Simultaneous Tracking of Target Batches | ≥ 300 batches |
Operating Frequency Band | X Band, 9.8-10G |
---|---|
Operating System | Azimuth mechanical scanning, Elevation digital beamforming (DBF) system |
Frequency Hopping | 4 |
Detection Altitude | ≥ 1000 m |
Detection Distance | ≥ 5KM (DJI Phantom 4 drone), ≥ 8Km (personnel), ≥ 10Km (vehicle) |
Băng tần | X Band |
---|---|
Phạm vi tần số | 9,2GHz ~ 9,8GHz |
Điểm tần số hoạt động | 21 điểm |
Phạm vi đo | 7,5km/15km |
Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥8km RCS: 0,01m2 UAV; ≥12km RCS: 0,5m2 người); ≥20km (RCS: 5m2 , xe |
Băng tần | X Band |
---|---|
Phạm vi tần số | 9,2GHz ~ 9,8GHz |
Điểm tần số hoạt động | 21 điểm |
Phạm vi đo | 7,5km/15km |
Phạm vi phát hiện (Pd=0,8,Pfa=10-6) | ≥5km RCS: 0,01m2 UAV; ≥8km RCS: 0,5m2 người); ≥15km RCS: 5m2 xe |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 6S |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | X Band |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 12 vòng/phút/15 vòng/phút |
Phạm vi mù | 180m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 1m/s-80m/s |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥200 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Băng tần hoạt động | Ban nhạc Ku |
---|---|
Tốc độ Ăng-ten | 60°/giây |
Phạm vi mù | ≤ 200m |
Vận tốc hướng tâm mục tiêu | 0,8m/giây-40m/giây |
Khả năng theo dõi mục tiêu | ≥ 100 lô |
Hệ thống radar | Mảng pha chủ động Pitch 1D + Quét cơ học phương vị |
---|---|
Băng tần hoạt động | X Band |
phạm vi quét | Góc phương vị: 0°-360°, Bước: -10°-40°(Giá trị thiết kế của phạm vi quét điện + 60°) |
Tốc độ Ăng-ten | 12 vòng/phút/15 vòng/phút |
Phạm vi phát hiện (Pd=0.8,Pfa=10-6) | ≥5km(RCS=0,01m2), ≥10km(RCS=0,1m2), ≥12km(RCS=1m2) |